Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mùi mẽ


[mùi mẽ]
Taste (of food...).
taste
chẳng ra mùi mẽ gì cả
tasteless
suffice
mùi mẽ gì
in sufficient; that's hardly enough



Taste (of food...)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.